- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 536 B103T
Nhan đề: Bài tập vật lí đại cương /.
DDC
| 536 |
Tác giả CN
| Vũ, Thanh Khiết |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương /. T.1 , Sách Cao đẳng sư phạm /Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Văn Ẩn, Hoàng Văn Tích. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 372tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày hướng dẫn giải và đáp số các bài tập về : cơ học; Vật lí phân tử và nhiệt học; Điện học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ẩn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Tích |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.015558-9, GT.015564-5, GT.015574, GT.015587-8, GT.015592, GT.015595, GT.015597, GT.015604-7 |
|
000
| 01726nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 489 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 497 |
---|
005 | 201402130918 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c29800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a536|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aVũ, Thanh Khiết|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí đại cương /.|nT.1 ,|pSách Cao đẳng sư phạm /|cVũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Văn Ẩn, Hoàng Văn Tích. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a372tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày hướng dẫn giải và đáp số các bài tập về : cơ học; Vật lí phân tử và nhiệt học; Điện học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Ẩn |
---|
700 | 1#|aHoàng, Văn Tích |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.015558-9, GT.015564-5, GT.015574, GT.015587-8, GT.015592, GT.015595, GT.015597, GT.015604-7 |
---|
890 | |a14|b32|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:55 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015607
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.015606
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.015605
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.015604
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
5
|
GT.015597
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.015595
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.015592
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.015588
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
GT.015587
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT.015574
|
CS1_Kho giáo trình
|
536 B103T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|