- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 539 V124L
Nhan đề: Vật lí phân tử và nhiệt học / :
DDC
| 539 |
Tác giả CN
| Bùi, Trọng Tuân |
Nhan đề
| Vật lí phân tử và nhiệt học / : Sách Cao đẳng sư phạm / Bùi Trọng Tuân |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 216tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: nhiệt độ; Nguyên lí 1 của nhiệt động lực học; Thuyết động học chất khí; Nguyên lí thứ 2 của nhiệt động lực học; Khí thực; Chất rắn kết tinh; Chất lỏng; Biến đổi trạng thái của các chất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.015507-9, GT.015511, GT.015514-6, GT.015519, GT.077561-2, GT.077566 |
|
000
| 01346nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 487 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 495 |
---|
005 | 201402130910 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a539|214|bV124L |
---|
100 | 1#|aBùi, Trọng Tuân |
---|
245 | 10|aVật lí phân tử và nhiệt học / :|bSách Cao đẳng sư phạm /|cBùi Trọng Tuân |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a216tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.213 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhiệt độ; Nguyên lí 1 của nhiệt động lực học; Thuyết động học chất khí; Nguyên lí thứ 2 của nhiệt động lực học; Khí thực; Chất rắn kết tinh; Chất lỏng; Biến đổi trạng thái của các chất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.015507-9, GT.015511, GT.015514-6, GT.015519, GT.077561-2, GT.077566 |
---|
890 | |a11|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077566
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
2
|
GT.077562
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.077561
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.015519
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.015516
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.015515
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.015514
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.015511
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.015509
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.015508
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|