DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Phạm, Quý Tư |
Nhan đề
| Dao động và sóng / : Sách Cao đẳng sư phạm / Pham Quý Tư, Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 148tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: dao động điều hòa tự do; Dao động tắt dần và dao động duy trì; Dao động cưỡng bức; Sóng cơ học; Sóng điện từ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bảo Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.015500, GT.039976, GT.039987-92, GT.073698, GT.077559 |
|
000
| 01396nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 486 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 494 |
---|
005 | 201402131433 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bD108Đ |
---|
100 | 1#|aPhạm, Quý Tư |
---|
245 | 10|aDao động và sóng / :|bSách Cao đẳng sư phạm /|cPham Quý Tư, Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a148tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: dao động điều hòa tự do; Dao động tắt dần và dao động duy trì; Dao động cưỡng bức; Sóng cơ học; Sóng điện từ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Bảo Ngọc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.015500, GT.039976, GT.039987-92, GT.073698, GT.077559 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077559
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
2
|
GT.073698
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
3
|
GT.039992
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.039991
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.039990
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.039989
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.039988
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.039987
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.039976
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.015500
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 D108Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|