• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 530.076 Gi-103B
    Nhan đề: Giải bài tập vật lí trung học cơ sở / :

DDC 530.076
Tác giả CN Nguyễn, Đức Thâm
Nhan đề Giải bài tập vật lí trung học cơ sở / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đức Thâm
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2001
Mô tả vật lý 136tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: phương pháp giải bài tập vật lí ở trường trung học cơ sở; Cơ học; Nhiệt học; Quang học; Điện học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(26): GT.015471-95, GT.077558
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(11): VL.001826-34, VL.003744-5
000 01344nam a2200277 a 4500
001485
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004493
005201307241538
008130723s2001 vm| vie
0091 0
020##|c9600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220603154544|bhungnth|c20151014184800|dadmin|y20130723150400|zhungnth
0410#|avie
08214|a530.076 |214|bGi-103B
1001#|aNguyễn, Đức Thâm
24510|aGiải bài tập vật lí trung học cơ sở / : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cNguyễn Đức Thâm
250##|aTái bản lần thứ nhất
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2001
300##|a136tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aTrình bày: phương pháp giải bài tập vật lí ở trường trung học cơ sở; Cơ học; Nhiệt học; Quang học; Điện học
650#7|2btkkhcn |aVật lý
650#7|2btkkhcn |aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(26): GT.015471-95, GT.077558
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(11): VL.001826-34, VL.003744-5
890|a37|b92|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:25
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.015495 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 25
2 GT.015494 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 24
3 GT.015493 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 23
4 GT.015492 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 22
5 GT.015491 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 21
6 GT.015490 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 20
7 GT.015489 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 19
8 GT.015488 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 18
9 GT.015487 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 17
10 GT.015486 CS1_Kho giáo trình 530.076 Gi-103B Sách giáo trình 16