DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Mình |
Nhan đề
| Cơ học / : Sách Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Mình |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 290tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Động học chất điểm; Động lực học chất điểm; Động lực học hệ chất điểm và các định luật bảo toàn; Trường hấp dẫn; Chuyển động trong hệ quy chiếu không quán tính, lực quán tính; Động học vật rắn; Động lực học vật rắn; Cơ học chất lưu; Thuyết tương đối hẹp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.015441-4, GT.015450, GT.015456, GT.015459, GT.015463 |
|
000
| 01615nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 484 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 492 |
---|
005 | 201310081033 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bC460H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Mình|echủ biên |
---|
245 | 10|aCơ học / :|bSách Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Hữu Mình |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a290tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.287 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Động học chất điểm; Động lực học chất điểm; Động lực học hệ chất điểm và các định luật bảo toàn; Trường hấp dẫn; Chuyển động trong hệ quy chiếu không quán tính, lực quán tính; Động học vật rắn; Động lực học vật rắn; Cơ học chất lưu; Thuyết tương đối hẹp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.015441-4, GT.015450, GT.015456, GT.015459, GT.015463 |
---|
890 | |a8|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015463
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
2
|
GT.015459
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.015456
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.015450
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.015444
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.015443
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.015442
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.015441
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|