- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.12 B103T
Nhan đề: Bài tập vật lí lí thuyết /.
DDC
| 530.12 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Mình |
Nhan đề
| Bài tập vật lí lí thuyết /. T.2 , Cơ học lượng tử, vật lí thống kê /Nguyễn Hữu Mình chủ biên, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1998 |
Mô tả vật lý
| 372tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tuyển tập các bài tập và bài giải về cơ học lượng tử, vật lí thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Tường |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Duy Lợi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.015409-13, GT.015416-9, GT.015421-2, GT.015424-6, GT.015429, GT.015431 |
|
000
| 01448nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 483 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 491 |
---|
005 | 201710061647 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171006164800|bhungnth|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.12|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Mình|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí lí thuyết /.|nT.2 ,|pCơ học lượng tử, vật lí thống kê /|cNguyễn Hữu Mình chủ biên, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1998 |
---|
300 | ##|a372tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.285 |
---|
520 | ##|aTuyển tập các bài tập và bài giải về cơ học lượng tử, vật lí thống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Đình Thanh |
---|
700 | 1#|aLê, Trọng Tường |
---|
700 | 1#|aTạ, Duy Lợi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.015409-13, GT.015416-9, GT.015421-2, GT.015424-6, GT.015429, GT.015431 |
---|
890 | |a16|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015431
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
GT.015429
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.015426
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.015425
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.015424
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT.015422
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.015421
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.015419
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.015418
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.015417
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|