• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 531.76 B103T
    Nhan đề: Bài tập vật lí lí thuyết /.

DDC 531.76
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Mình
Nhan đề Bài tập vật lí lí thuyết /. T.1 , Cơ học lí thuyết, điện động lực học và lí thuyết tương đối /Nguyễn Hữu Mình chủ biên, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường
Lần xuất bản In lần thứ 3
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1998
Mô tả vật lý 287tr ;21 cm
Tóm tắt Tuyển tập các bài tập và bài giải về cơ học lí thuyết, điện động lực và lí thuyết tương đối
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đình Thanh
Tác giả(bs) CN Lê, Trọng Tường
Tác giả(bs) CN Tạ, Duy Lợi
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(25): GT.015383-407
000 01516nam a2200313 a 4500
001482
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004490
005201710061642
008130723s1998 vm| vie
0091 0
020##|c21600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20171006164200|bhungnth|y20130723150400|zhungnth
0410#|avie
08214|a531.76|214|bB103T
1001#|aNguyễn, Hữu Mình|echủ biên
24510|aBài tập vật lí lí thuyết /.|nT.1 ,|pCơ học lí thuyết, điện động lực học và lí thuyết tương đối /|cNguyễn Hữu Mình chủ biên, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường
250##|aIn lần thứ 3
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1998
300##|a287tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.285
520##|aTuyển tập các bài tập và bài giải về cơ học lí thuyết, điện động lực và lí thuyết tương đối
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
7001#|aĐỗ, Đình Thanh
7001#|aLê, Trọng Tường
7001#|aTạ, Duy Lợi
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(25): GT.015383-407
890|a25|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.015407 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 25
2 GT.015406 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 24
3 GT.015405 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 23
4 GT.015404 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 22
5 GT.015403 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 21
6 GT.015402 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 20
7 GT.015401 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 19
8 GT.015400 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 18
9 GT.015399 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 17
10 GT.015398 CS1_Kho giáo trình 531.76 B103T Sách giáo trình 16