DDC
| 530.14 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Báu |
Nhan đề
| Vật lý thống kê / Nguyễn Quang Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 307tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Những khái niệm cơ sở của vật lý thống kê; Vật lý thống kê các quá trình cân bằng; Vật lý thống kê các quá trình không cân bằng; Một số phương pháp lý thuyết trường lượng tử cho các hệ nhiều hạt trong vật lý thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Bằng Đoan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.015373-82 |
|
000
| 01322nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 481 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 489 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.14|214|bV124L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Báu |
---|
245 | 10|aVật lý thống kê /|cNguyễn Quang Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a307tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.301 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Những khái niệm cơ sở của vật lý thống kê; Vật lý thống kê các quá trình cân bằng; Vật lý thống kê các quá trình không cân bằng; Một số phương pháp lý thuyết trường lượng tử cho các hệ nhiều hạt trong vật lý thống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aBùi, Bằng Đoan |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.015373-82 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015382
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.015381
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.015380
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.015379
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.015378
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.015377
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.015376
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.015375
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.015374
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.015373
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 V124L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|