DDC
| 621.0421 |
Tác giả CN
| Phạm, Lê Dần |
Nhan đề
| Cơ sở kĩ thuật nhiệt / : Đã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / TS Phạm Lê Dần, TSKH. Đặng Quốc Phú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 200tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nhiệt động kĩ thuật; Truyền nhiệt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quốc Phú |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.015323-7, GT.015337 |
|
000
| 01447nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 477 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 485 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.0421|214|bC460S |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aPhạm, Lê Dần |
---|
245 | 10|aCơ sở kĩ thuật nhiệt / :|bĐã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật /|cTS Phạm Lê Dần, TSKH. Đặng Quốc Phú |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a200tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.196 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhiệt động kĩ thuật; Truyền nhiệt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|cGS.TSKH.|aĐặng Quốc Phú |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.015323-7, GT.015337 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015337
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.0421 C460S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.015327
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.0421 C460S
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.015326
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.0421 C460S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.015325
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.0421 C460S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.015324
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.0421 C460S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.015323
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.0421 C460S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào