DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đỗ, Sanh |
Nhan đề
| Bài tập cơ học /. T.1 , Tĩnh học và động học.Có hướng dẫn và giải mẫu /Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 291tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí thuyết, hướng dẫn áp dụng, bài giải mẫu, bài tập về tĩnh học và động học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhật Lệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.015270, GT.015272-4, GT.015282, GT.015289, GT.015291-4 |
|
000
| 01448nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 475 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 483 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bB103T |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aĐỗ, Sanh|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập cơ học /.|nT.1 ,|pTĩnh học và động học.Có hướng dẫn và giải mẫu /|cĐỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a291tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.289 |
---|
520 | ##|aTrình bày cơ sở lí thuyết, hướng dẫn áp dụng, bài giải mẫu, bài tập về tĩnh học và động học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Nhật Lệ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Đình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.015270, GT.015272-4, GT.015282, GT.015289, GT.015291-4 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015294
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.015293
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.015292
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.015291
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.015289
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.015282
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.015274
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.015273
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.015272
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.015270
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|