DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đình |
Nhan đề
| Cơ học /. T.1 , Tĩnh học và động học. Đã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật /Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: tĩnh học; Động học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Sanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.015209, GT.015214 |
|
000
| 01442nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 473 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 481 |
---|
005 | 201307241538 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130723150400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bC460H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Đình |
---|
245 | 10|aCơ học /.|nT.1 ,|pTĩnh học và động học. Đã được Hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật /|cNguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.186 |
---|
520 | ##|aTrình bày: tĩnh học; Động học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Sanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.015209, GT.015214 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015214
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.015209
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|