DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dung, |
Nhan đề
| Marketing du lịch / Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2017 |
Mô tả vật lý
| 346tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần. Phần 1: Giới thiệu du lịch và lữ hành, marketing. Những đặc trưng của marketing du lịch - lữ hành. Môi trường kinh doanh năng động: những nhân tố ảnh hưởng đến nhu cầu của ngành du lịch. Môi trường kinh doanh năng động: những động lực cá nhân và hành vi người mua. Phần 2: Hiểu được phối thức marketing trong du lịch và lữ hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Marketing |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.084920-1 |
|
000
| 01105nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 47248 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89745 |
---|
005 | 202008181026 |
---|
008 | 180404s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c63.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20200818102700|blienvtk|c20180905105504|dlienvtk|y20180404083800|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.3|bM109K|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Dung,|cMBA |
---|
245 | 10|aMarketing du lịch /|cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2017 |
---|
300 | ##|a346tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.339 - 340 |
---|
520 | ##|aGồm 2 phần. Phần 1: Giới thiệu du lịch và lữ hành, marketing. Những đặc trưng của marketing du lịch - lữ hành. Môi trường kinh doanh năng động: những nhân tố ảnh hưởng đến nhu cầu của ngành du lịch. Môi trường kinh doanh năng động: những động lực cá nhân và hành vi người mua. Phần 2: Hiểu được phối thức marketing trong du lịch và lữ hành. |
---|
650 | #7|DDu lịch|xMarketing |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.084920-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/dot4/marketingdulichthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084921
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.3 M109K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
GT.084920
|
CS1_Kho giáo trình
|
910.3 M109K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào