|
000
| 01228nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 47241 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89738 |
---|
005 | 201803161549 |
---|
008 | 180316s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12.700đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180316154900|btrangntt|y20180316153200|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515.076|bB103T|214 |
---|
245 | 10|aBài tập Giải tích 12 :|bNâng cao /|cNguyễn Huy Đoan(chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | ##|a223tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách bài tập giải tích theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aBài tập |
---|
650 | #7|aGiải tích |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aToán học - Học hỏi và giảng dạy |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huy Đoan|echủ biên |
---|
700 | 1#|aĐặng, Hùng Thắng |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Quỳnh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Liêm |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Bạch Ngọc |
---|
700 | 1#|aTrần, Phương Dung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084899-903 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084903
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084902
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084901
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084900
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084899
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|