- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.107 B103T
Nhan đề: Bài tập Đại số và Giải tích 11 /
DDC
| 512.107 |
Nhan đề
| Bài tập Đại số và Giải tích 11 / Vũ Tuấn(chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10, có chỉnh lí và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 252tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Đại số theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học - Học hỏi và giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Phu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hạo |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Viết Yên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084874-8 |
|
000
| 01255nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 47238 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89735 |
---|
005 | 201803161517 |
---|
008 | 180316s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040014214 :|c23.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180316151700|btrangntt|y20180316151600|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.107|bB103T|214 |
---|
245 | 10|aBài tập Đại số và Giải tích 11 /|cVũ Tuấn(chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 10, có chỉnh lí và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a252tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Đại số theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aBài tập |
---|
650 | #7|aGiải tích |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aToán học - Học hỏi và giảng dạy |
---|
650 | #7|aĐại số |
---|
700 | 1#|aPhạm, Phu |
---|
700 | 1#|aVũ, Tuấn|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Văn Hạo |
---|
700 | 1#|aĐào, Ngọc Nam |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Tiến |
---|
700 | 1#|aVõ, Viết Yên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084874-8 |
---|
890 | |a5|b22|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084878
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.107 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084877
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.107 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084876
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.107 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084875
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.107 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084874
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.107 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|