DDC
| 512 |
Nhan đề
| Đại số 10 / Trần Văn Hạo(tổng chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Đại số theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học - Học hỏi và giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Tài |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hạo |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Minh Cường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.084846-60 |
|
000
| 01242nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47235 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89732 |
---|
005 | 201803161459 |
---|
008 | 180316s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040001375 :|c8.400đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180316145900|btrangntt|y20180316145700|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|bĐ103S|214 |
---|
245 | 10|aĐại số 10 /|cTrần Văn Hạo(tổng chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a172tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Đại số theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aToán học - Học hỏi và giảng dạy |
---|
650 | #7|aĐại số |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tiến Tài |
---|
700 | 1#|aVũ, Tuấn|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Văn Hạo |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Mạnh Hùng |
---|
700 | 1#|aDoãn, Minh Cường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.084846-60 |
---|
890 | |a15|b72|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084860
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.084859
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.084858
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.084857
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.084855
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.084854
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.084853
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.084852
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.084851
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.084850
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|