DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Văn, Như Cương |
Nhan đề
| Bài tập Hình học 11 : Nâng cao / Văn Như Cương(chủ biên), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2013 |
Mô tả vật lý
| 238tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Bài tập Hình học theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học - Học hỏi và giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Như Cương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khắc Ban |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Mân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084820-3, GT.084825 |
|
000
| 01139nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47232 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89729 |
---|
005 | 201803161546 |
---|
008 | 180316s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13.400đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180316154700|btrangntt|y20180316101000|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|bB103T|214 |
---|
100 | 1#|aVăn, Như Cương|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập Hình học 11 :|bNâng cao /|cVăn Như Cương(chủ biên), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | ##|a238tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Bài tập Hình học theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aBài tập |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aToán học - Học hỏi và giảng dạy |
---|
650 | #7|aHình học |
---|
700 | 1#|aVăn, Như Cương|echủ biên |
---|
700 | 1#|aPhạm, Khắc Ban |
---|
700 | 1#|aTạ, Mân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084820-3, GT.084825 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084825
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084823
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084822
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084821
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084820
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|