DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Đoàn, Quỳnh |
Nhan đề
| Hình học 11 : Nâng cao / Đoàn Quỳnh(Tổng chủ biên ), Văn Như Cương(chủ biên), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Hình học nâng cao theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học - Học hỏi và giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| sách nâng cao |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Như Cương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khắc Ban |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Mân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084815-9 |
|
000
| 01242nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 47231 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89728 |
---|
005 | 201803161433 |
---|
008 | 180316s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040001856 :|c6.600đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180316143400|btrangntt|y20180316100600|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|bH312H|214 |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Quỳnh|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aHình học 11 :|bNâng cao /|cĐoàn Quỳnh(Tổng chủ biên ), Văn Như Cương(chủ biên), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a132tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Hình học nâng cao theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aToán học - Học hỏi và giảng dạy |
---|
650 | #7|aHình học |
---|
650 | #7|asách nâng cao |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Quỳnh|eTổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aVăn, Như Cương|echủ biên |
---|
700 | 1#|aPhạm, Khắc Ban |
---|
700 | 1#|aTạ, Mân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084815-9 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084818
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT.084817
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
GT.084816
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
GT.084815
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
GT.084819
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:14-07-2018
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|