DDC 516
Nhan đề Hình học 11 / Trần Văn Hạo (Tổng chủ biên ),...[và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 11
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018
Mô tả vật lý 136tr. ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sách Giáo khoa Hình học theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục trung học
Thuật ngữ chủ đề Toán học - Học hỏi và giảng dạy
Thuật ngữ chủ đề Hình học
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Hạo
Tác giả(bs) CN Khu, Quốc Anh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hà Thanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mộng Hy
Tác giả(bs) CN Phan, Văn Viện
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.084795-809
000 01274nam a2200313 a 4500
00147229
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489726
005201803161433
008180316s2018 vm| vie
0091 0
020##|a9786040001689 : |c6.900đ
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20180316143300|btrangntt|y20180316095300|ztrangntt
0410#|avie
08214|a516 |bH312H |214
24510|aHình học 11 / |cTrần Văn Hạo (Tổng chủ biên ),...[và những người khác]
250##|aTái bản lần thứ 11
260##|aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2018
300##|a136tr. ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSách Giáo khoa Hình học theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo.
650#7|aGiáo dục trung học
650#7|aToán học - Học hỏi và giảng dạy
650#7|aHình học
7001#|aTrần, Văn Hạo |eTổng chủ biên
7001#|aKhu, Quốc Anh
7001#|aNguyễn, Hà Thanh
7001#|aNguyễn, Mộng Hy |echủ biên
7001#|aPhan, Văn Viện
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.084795-809
890|a15|b55|c0|d0
911##|aNgô Thị Thùy Trang
912##|aNgô Thị Thùy Trang
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.084809 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 15
2 GT.084807 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 13
3 GT.084806 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 12
4 GT.084804 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 10
5 GT.084803 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 9
6 GT.084802 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 8
7 GT.084801 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 7
8 GT.084800 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 6
9 GT.084799 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 5
10 GT.084798 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 4