DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Hạo |
Nhan đề
| Hình học 10 / Trần Văn Hạo (Tổng chủ biên ), Nguyễn Mộng Hy(chủ biên), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Giáo khoa Hình học theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học - Học hỏi và giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đoành |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Huyênh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.084770-84 |
|
000
| 01352nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47226 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89723 |
---|
005 | 201803161432 |
---|
008 | 180316s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040001382 :|c5.500đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180316143300|btrangntt|y20180316093000|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|bH312H|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Hạo|eTổng chủ biên |
---|
245 | 10|aHình học 10 /|cTrần Văn Hạo (Tổng chủ biên ), Nguyễn Mộng Hy(chủ biên), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a104tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Giáo khoa Hình học theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aToán học - Học hỏi và giảng dạy |
---|
650 | #7|aHình học |
---|
700 | 1#|aTrần, Văn Hạo|eTổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mộng Hy|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Đoành |
---|
700 | 1#|aTrần, Đức Huyênh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.084770-84 |
---|
890 | |a15|b60|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084784
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.084783
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.084782
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.084781
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.084780
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.084779
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.084778
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.084777
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.084776
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.084774
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|