DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang |
Nhan đề
| Bài tập Vật lí 12 / Vũ Quang(chủ biên), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Giáo khoa Vật lí theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí - Học hỏi và giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Giang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084765-9 |
|
000
| 01176nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47225 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89722 |
---|
005 | 201803160854 |
---|
008 | 180316s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040014344|c19.500đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180316085500|btrangntt|y20180316085400|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|bB103T|214 |
---|
100 | 1#|aVũ, Quang|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập Vật lí 12 /|cVũ Quang(chủ biên), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 9, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a211tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Giáo khoa Vật lí theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aBài tập |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aVật lí - Học hỏi và giảng dạy |
---|
700 | 1#|aVũ, Quang|echủ biên |
---|
700 | 1#|aLương, Duyên Bình |
---|
700 | 1#|aNgô, Quốc Quýnh |
---|
700 | 1#|aTô, Giang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084765-9 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084769
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084768
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084767
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084766
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084765
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|