DDC
| 530 |
Nhan đề
| Vật lí 12 : Nâng cao / Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên ),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2013 |
Mô tả vật lý
| 328tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Vật lí nâng cao theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí - Học hỏi và giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đình Thiết |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quý Tư |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Túy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Khiết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.084755-64 |
|
000
| 01304nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 47224 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89721 |
---|
005 | 201803160842 |
---|
008 | 180316s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18.500đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180316084200|btrangntt|y20180316083800|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|bV124L|214 |
---|
245 | 10|aVật lí 12 :|bNâng cao /|cNguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên ),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | ##|a328tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Vật lí nâng cao theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aVật lí - Học hỏi và giảng dạy |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Hiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Thâm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Hưng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thế Khôi|eTổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aPhạm, Đình Thiết |
---|
700 | 1#|aPhạm, Quý Tư |
---|
700 | 1#|aVũ, Đình Túy |
---|
700 | 1#|aVũ, Thanh Khiết|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.084755-64 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084764
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.084763
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.084762
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.084761
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.084760
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.084759
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.084758
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.084757
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.084755
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.084756
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:09-11-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|