|
000
| 01221nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47223 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89720 |
---|
005 | 202405071540 |
---|
008 | 180316s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040001993 :|c13.400đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20240507154138|bukh049|c20180316083800|dtrangntt|y20180316083100|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|bV124L|214 |
---|
245 | 10|aVật lí 12 /|cLương Duyên Bình (Tổng chủ biên ),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a232tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Giáo khoa Vật lí theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aVật lí - Học hỏi và giảng dạy |
---|
700 | 1#|aVũ, Quang|echủ biên |
---|
700 | 1#|aLương, Duyên Bình|eTổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aTô, Giang |
---|
700 | 1#|aNgô, Quốc Quỳnh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thượng Chung |
---|
700 | 1#|aTrần, Chí Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.084745-54 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/vật lí 12/vật lí 12_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084754
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.084753
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.084752
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.084751
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.084750
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.084749
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.084748
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.084747
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.084746
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.084745
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|