|
000
| 01291nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 47221 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89718 |
---|
005 | 201803150947 |
---|
008 | 180315s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11.300đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180315094800|btrangntt|y20180315091100|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|bB103T|214 |
---|
245 | 10|aBài tập Vật lí 11 :|bNâng cao /|cNguyễn Thế Khôi- Nguyễn Phúc Thuần(đồng chủ biên ),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | ##|a200tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Giáo khoa Vật lí theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aBài tập |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aVật lí - Học hỏi và giảng dạy |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Hưng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thế Khôi|eđồng chủ biên |
---|
700 | 1#|aPhạm, Đình Thiết |
---|
700 | 1#|aVũ, Thanh Khiết |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phúc Thuần|eđồng chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trần Trác |
---|
700 | 1#|aPhạm, Xuân Quế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084735-9 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084739
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084738
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084737
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084735
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
GT.084736
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:08-07-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|