DDC
| 530 |
Nhan đề
| Vật lí 10 / Lương Duyên Bình (Tổng chủ biên kiêm chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Giáo khoa Vật lí theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí - Học hỏi và giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Giang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Gia Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Chi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.084705-14 |
|
000
| 01233nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47217 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89714 |
---|
005 | 202405041329 |
---|
008 | 180315s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040001399 :|c13.400đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20240504132950|bukh049|c20180315085300|dtrangntt|y20180315073500|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|bV124L|214 |
---|
245 | 10|aVật lí 10 /|cLương Duyên Bình (Tổng chủ biên kiêm chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a228tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Giáo khoa Vật lí theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aVật lí - Học hỏi và giảng dạy |
---|
700 | 1#|aVũ, Quang |
---|
700 | 1#|aLương, Duyên Bình|eTổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
700 | 1#|aTô, Giang |
---|
700 | 1#|aTrần, Chí Minh |
---|
700 | 1#|aBùi, Gia Thịnh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Chi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.084705-14 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/vật lí 10/vật lí 10_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b23|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084714
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.084713
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.084712
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.084711
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.084710
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.084709
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.084708
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.084707
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.084706
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.084705
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|