|
000
| 01199nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 47215 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89712 |
---|
005 | 201803141524 |
---|
008 | 180314s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9.600đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180314152500|btrangntt|y20180314152300|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a807|bB103T|214 |
---|
245 | 10|aBài tập Ngữ văn 12.|nTập 1 /|cPhan Trọng Luận (chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | ##|a144tr. ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aBài tập ngữ văn giúp học sinh vận dụng những điều đã học và sáng tạo kiến thức mới. |
---|
650 | #7|aBài tập |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aVăn học - Học hỏi và giảng dạy |
---|
700 | 1#|aBùi, Minh Toán |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Kim Hồi |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Đức Phương |
---|
700 | 1#|aLê, Nguyên Cẩn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Ngân Hoa |
---|
700 | 1#|aPhan, Trọng Luận|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Đăng Suyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084695-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084699
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084698
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084697
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084696
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084695
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|