DDC
| 807 |
Nhan đề
| Ngữ văn 11. Tập 2 / Phan Trọng Luận (Tổng chủ biên), Trần Đăng Suyền( chủ biên phần Văn), Bùi Minh Toán (Chủ biên phần Tiếng Việt), Lê A (Chủ biên phần Làm văn). |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 135tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Giáo khoa ngữ văn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học - Học hỏi và giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Lê, A |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Trọng Luận |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đăng Suyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.084652-61 |
|
000
| 01347nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 47210 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89707 |
---|
005 | 201803140916 |
---|
008 | 180314s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040001740 :|c6.700đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180314091700|btrangntt|y20180314091500|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a807|bNG550V|214 |
---|
245 | 10|aNgữ văn 11.|nTập 2 /|cPhan Trọng Luận (Tổng chủ biên), Trần Đăng Suyền( chủ biên phần Văn), Bùi Minh Toán (Chủ biên phần Tiếng Việt), Lê A (Chủ biên phần Làm văn). |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a135tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Giáo khoa ngữ văn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aVăn học - Học hỏi và giảng dạy |
---|
700 | 1#|aBùi, Minh Toán|echủ biên phần Tiếng Việt |
---|
700 | 1#|aLê, A|echủ biên phần Làm Văn |
---|
700 | 1#|aPhan, Trọng Luận|etổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Đăng Suyền|echủ biên phần Văn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.084652-61 |
---|
890 | |a10|b43|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084661
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.084660
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.084659
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.084658
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.084657
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.084656
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.084655
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.084654
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.084653
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.084652
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 NG550V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|