DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Wilsen, Jenny |
Nhan đề
| Listening pro 2 : Total Mastery of Toeic: Listening Skills / Jenny Wilsen |
Thông tin xuất bản
| Taiwan : Cengage Learning Asia Pte Ltd, 2014 |
Mô tả vật lý
| 136p. : ill. ; 28 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| English |
Thuật ngữ chủ đề
| Listening |
Thuật ngữ chủ đề
| Toeic |
Thuật ngữ chủ đề
| Listening pro |
Thuật ngữ chủ đề
| Listening Skills |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(6): CD.000424-9 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(3): Eng.07980-2 |
|
000
| 00853nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 47199 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89696 |
---|
005 | 202211221641 |
---|
008 | 180306s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9789865840372 : |c183.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20221122164159|bhungnth|c20180309110900|dlienvtk|y20180306155500|zlienvtk |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428 |bL313N |214 |
---|
100 | 1#|aWilsen, Jenny |
---|
245 | 10|aListening pro 2 : |bTotal Mastery of Toeic: Listening Skills / |cJenny Wilsen |
---|
260 | ##|aTaiwan : |bCengage Learning Asia Pte Ltd, |c2014 |
---|
300 | ##|a136p. : |bill. ; |c28 cm + |e2CD (MP3 1-2) |
---|
650 | #7|aEnglish |
---|
650 | #7|aListening |
---|
650 | #7|aToeic |
---|
650 | #7|aListening pro |
---|
650 | #7|aListening Skills |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(6): CD.000424-9 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): Eng.07980-2 |
---|
890 | |a9|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07982
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 L313N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
Eng.07981
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 L313N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
Eng.07980
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 L313N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
CD.000429
|
CS1_Kho CD
|
428 L313N
|
Tài liệu CD
|
6
|
|
|
|
5
|
CD.000428
|
CS1_Kho CD
|
428 L313N
|
Tài liệu CD
|
5
|
|
|
|
6
|
CD.000427
|
CS1_Kho CD
|
428 L313N
|
Tài liệu CD
|
4
|
|
|
|
7
|
CD.000426
|
CS1_Kho CD
|
428 L313N
|
Tài liệu CD
|
3
|
|
|
|
8
|
CD.000425
|
CS1_Kho CD
|
428 L313N
|
Tài liệu CD
|
2
|
|
|
|
9
|
CD.000424
|
CS1_Kho CD
|
428 L313N
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào