- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.17 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình Hán Ngữ Boya :.
DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Lý, Hiểu Kỳ |
Nhan đề
| Giáo trình Hán Ngữ Boya :. Sơ cấp. / Tập II : Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi, Nguyễn Hoàng Anh(biên dịch) |
Lần xuất bản
| Phiên bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc Gia Hà Nội,2015 |
Mô tả vật lý
| 249tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Hán Ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Xương Nghi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nhậm, Tuyết Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(1): CD.000397 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Chi.00041-2 |
|
000
| 01017nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 47198 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89695 |
---|
005 | 202208311531 |
---|
008 | 180306s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935246903063 :|c135.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220831153106|bhungnth|c20180307151400|dtrangntt|y20180306154000|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie|achi |
---|
082 | 14|a495.17|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aLý, Hiểu Kỳ |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán Ngữ Boya :.|nTập II :|bSơ cấp. /|cLý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi, Nguyễn Hoàng Anh(biên dịch) |
---|
250 | ##|aPhiên bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | ##|a249tr. ;|c27 cm|e1CD |
---|
650 | #7|aGiáo trình |
---|
650 | #7|aHán Ngữ |
---|
650 | #7|aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | #7|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aDư, Xương Nghi |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoàng Anh|ebiên dịch |
---|
700 | 1#|aNhậm, Tuyết Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(1): CD.000397 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Chi.00041-2 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Chi.00041
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.17 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
CD.000397
|
CS1_Kho CD
|
495.17 GI-108T
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
Chi.00042
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.17 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:14-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|