DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Phương Linh |
Nhan đề
| Từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề / Phương Linh(chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân Trí,2017 |
Mô tả vật lý
| 202tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Chi.00038 |
|
000
| 00673nam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 47195 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89692 |
---|
005 | 201803070924 |
---|
008 | 180305s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935210220547|c55.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180307092400|btrangntt|y20180305161400|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie|achi |
---|
082 | 14|a495.1|bT550V|214 |
---|
100 | 1#|aPhương Linh|echủ biên |
---|
245 | 10|aTừ vựng Tiếng Trung theo chủ đề /|cPhương Linh(chủ biên) |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bDân Trí,|c2017 |
---|
300 | ##|a202tr. ;|c21 cm |
---|
650 | #7|aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | #7|aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Chi.00038 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Chi.00038
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 T550V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào