DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Gia Việt |
Nhan đề
| Đọc và viết tiếng Hoa chữ giản thể / Gia Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân Trí,2016 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Đọc |
Thuật ngữ chủ đề
| Viết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Chi.00037 |
|
000
| 00665nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 47194 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89691 |
---|
005 | 201803070923 |
---|
008 | 180305s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935210219206|c69.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180307092300|btrangntt|y20180305155900|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie|achi |
---|
082 | 14|a495.1|bĐ419V|214 |
---|
100 | 1#|aGia Việt |
---|
245 | 10|aĐọc và viết tiếng Hoa chữ giản thể /|cGia Việt |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bDân Trí,|c2016 |
---|
300 | ##|a311tr. ;|c21 cm |
---|
650 | #7|aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | #7|aĐọc |
---|
650 | #7|aViết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Chi.00037 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Chi.00037
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 Đ419V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào