DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Hoài Thương |
Nhan đề
| <250= Hai trăm năm mươi> ký tự Tiếng Hoa giản thể thường dùng / Hoài Thương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân Trí,2016 |
Mô tả vật lý
| 596tr. ;20.5 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Chi.00034 |
|
000
| 00720nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 47191 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89688 |
---|
005 | 201803071459 |
---|
008 | 180305s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935210219664|c123.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180307150000|btrangntt|y20180305103000|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie|achi |
---|
082 | 14|a495.17|bH103T|214 |
---|
100 | 1#|aHoài Thương |
---|
245 | 10|a<250= Hai trăm năm mươi> ký tự Tiếng Hoa giản thể thường dùng /|cHoài Thương |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bDân Trí,|c2016 |
---|
300 | ##|a596tr. ;|c20.5 cm |
---|
650 | #7|aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | #7|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Chi.00034 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Chi.00034
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.17 H103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào