DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Lougheed, Lin |
Nhan đề
| Barron's TOEIC : Test of English for International Communication / Lin Lougheed |
Lần xuất bản
| 5th edition |
Thông tin xuất bản
| Hauppauge, NY :Barron's Educational Series,2010 |
Mô tả vật lý
| ix, 639 p. :ill. ;28 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| English |
Thuật ngữ chủ đề
| Toeic |
Thuật ngữ chủ đề
| Barron's Toeic |
Thuật ngữ chủ đề
| International Communication |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(8): CD.000440-7 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Eng.07969-70 |
|
000
| 00890nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 47187 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89684 |
---|
005 | 202211250858 |
---|
008 | 180302s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935086827529 :|c248.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20221125085831|bhungnth|c20180309143900|dlienvtk|y20180302162000|zlienvtk |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428|bB109R|214 |
---|
100 | 1#|aLougheed, Lin |
---|
245 | 10|aBarron's TOEIC :|bTest of English for International Communication /|cLin Lougheed |
---|
250 | ##|a5th edition |
---|
260 | ##|aHauppauge, NY :|bBarron's Educational Series,|c2010 |
---|
300 | ##|aix, 639 p. :|bill. ;|c28 cm +|e4CD (1-4) |
---|
650 | #7|aEnglish |
---|
650 | #7|aToeic |
---|
650 | #7|aBarron's Toeic |
---|
650 | #7|aInternational Communication |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(8): CD.000440-7 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.07969-70 |
---|
890 | |a10|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07969
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 B109R
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
CD.000447
|
CS1_Kho CD
|
428 B109R
|
Tài liệu CD
|
8
|
|
|
|
3
|
CD.000446
|
CS1_Kho CD
|
428 B109R
|
Tài liệu CD
|
7
|
|
|
|
4
|
CD.000445
|
CS1_Kho CD
|
428 B109R
|
Tài liệu CD
|
6
|
|
|
|
5
|
CD.000444
|
CS1_Kho CD
|
428 B109R
|
Tài liệu CD
|
5
|
|
|
|
6
|
CD.000443
|
CS1_Kho CD
|
428 B109R
|
Tài liệu CD
|
4
|
|
|
|
7
|
CD.000442
|
CS1_Kho CD
|
428 B109R
|
Tài liệu CD
|
3
|
|
|
|
8
|
CD.000441
|
CS1_Kho CD
|
428 B109R
|
Tài liệu CD
|
2
|
|
|
|
9
|
CD.000440
|
CS1_Kho CD
|
428 B109R
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
10
|
Eng.07970
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 B109R
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:28-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào