DDC
| 495.15 |
Tác giả CN
| Từ, Tinh Ngưng |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại : Trung cấp / Từ Tinh Ngưng(chủ biên), Phan Huệ (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc Gia Hà Nội,2017 |
Mô tả vật lý
| 295tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hán ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Chi.00029-30 |
|
000
| 00789nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 47179 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89676 |
---|
005 | 201803070915 |
---|
008 | 180301s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935246904053|c119.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180307091500|btrangntt|y20180301102600|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie|achi |
---|
082 | 14|a495.15|bNG550P|214 |
---|
100 | 1#|aTừ, Tinh Ngưng|echủ biên |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Trung hiện đại :|bTrung cấp /|cTừ Tinh Ngưng(chủ biên), Phan Huệ (biên dịch) |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | ##|a295tr. ;|c24 cm |
---|
650 | #7|aHán ngữ |
---|
650 | #7|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aPhan, Huệ|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Chi.00029-30 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Chi.00029
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.15 NG550P
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:01-12-2022
|
|
|
2
|
Chi.00030
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.15 NG550P
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:20-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào