DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Dương, Ký Châu |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ. Tập 3- Quyển 2 / Dương Ký Châu(chủ biên), Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Khoa học xã hội,2012 |
Mô tả vật lý
| 339tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Đại học văn hóa ngôn ngữ Bắc Kinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ âm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khắc Kiều Lục |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(6): CD.000393-5, CD.000560-2 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Chi.00026-7 |
|
000
| 01090nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 47175 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89672 |
---|
005 | 202208311009 |
---|
008 | 180301s2012 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a6240016631124|c112.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220831100910|bhungnth|c20180316073500|dtrangntt|y20180301085500|ztrangntt |
---|
041 | 0#|achi|avie |
---|
082 | 14|a495.17|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aDương, Ký Châu|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ.|nTập 3- Quyển 2 /|cDương Ký Châu(chủ biên), Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (biên dịch) |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bKhoa học xã hội,|c2012 |
---|
300 | ##|a339tr. ;|c24 cm|e2 bộCD 1,2,3 |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Đại học văn hóa ngôn ngữ Bắc Kinh |
---|
650 | #7|aGiáo trình |
---|
650 | #7|aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | #7|aNgữ âm |
---|
700 | 1#|aLê, Khắc Kiều Lục|ebiên dịch |
---|
700 | 1#|aTrương, Văn Giới|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(6): CD.000393-5, CD.000560-2 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Chi.00026-7 |
---|
890 | |a8|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Chi.00027
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.17 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
Chi.00026
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.17 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
CD.000560
|
CS1_Kho CD
|
495.17 GI-108T
|
Tài liệu CD
|
4
|
|
|
|
4
|
CD.000395
|
CS1_Kho CD
|
495.17 GI-108T
|
Tài liệu CD
|
3
|
|
|
|
5
|
CD.000394
|
CS1_Kho CD
|
495.17 GI-108T
|
Tài liệu CD
|
2
|
|
|
|
6
|
CD.000562
|
CS1_Kho CD
|
495.17 GI-108T
|
Tài liệu CD
|
6
|
Hạn trả:02-01-2023
|
|
|
7
|
CD.000561
|
CS1_Kho CD
|
495.17 GI-108T
|
Tài liệu CD
|
5
|
Hạn trả:02-01-2023
|
|
|
8
|
CD.000393
|
CS1_Kho CD
|
495.17 GI-108T
|
Tài liệu CD
|
1
|
Hạn trả:02-01-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|