- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình Môđun và nhóm Aben /
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Quang |
Nhan đề
| Giáo trình Môđun và nhóm Aben / Nguyễn Tiến Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2008 |
Mô tả vật lý
| 178tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 5 chương, 3 chương đầu trình bày kiến thức nhập môn như môđun con, môđun thương, đồng cấu, tổng trực tiếp, môđun tự do, môđun các đồng cấu, tích tenxơ. Chương 4 giới thiệu một số lớp môđun quan trọng như môđun nội xã, môđun xạ ảnh, môđun Noether, môđun Artin. Chương 5 giới thiệu một số cấu trúc cụ thể của các môđun trên vành số nguyên Z. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học - Giải tích-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084583-7 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009635-6 |
|
000
| 01224nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 47164 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89661 |
---|
005 | 201801310848 |
---|
008 | 180131s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220111073655|bhungnth|c20180131084800|dlienvtk|y20180131084200|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tiến Quang |
---|
245 | 10|aGiáo trình Môđun và nhóm Aben /|cNguyễn Tiến Quang |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2008 |
---|
300 | ##|a178tr. ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.178 |
---|
520 | ##|aSách gồm 5 chương, 3 chương đầu trình bày kiến thức nhập môn như môđun con, môđun thương, đồng cấu, tổng trực tiếp, môđun tự do, môđun các đồng cấu, tích tenxơ. Chương 4 giới thiệu một số lớp môđun quan trọng như môđun nội xã, môđun xạ ảnh, môđun Noether, môđun Artin. Chương 5 giới thiệu một số cấu trúc cụ thể của các môđun trên vành số nguyên Z. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|aToán học - Giải tích|vGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Tiến Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084583-7 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009635-6 |
---|
890 | |a7|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084587
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084586
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084585
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.009636
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084584
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
Vv.009635
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
7
|
GT.084583
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|