DDC
| 514.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đoành |
Nhan đề
| Nhập môn Tôpô đại số : đồng điều và đồng luân / Nguyễn Văn Đoành, Tạ Mân |
Lần xuất bản
| In lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Đại học Sư phạm ,2015 |
Mô tả vật lý
| 391tr ;20.5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và giảng dạy tôpô đại số.Đây là giáo trình của hai môn: lí thuyết đồng điều và lí thuyết đồng luân thuộc chuyên ngành hình học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôpô đại số |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Mân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084566-70 |
|
000
| 01123nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 47159 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89656 |
---|
005 | 201801301452 |
---|
008 | 180130s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045407400 :|c65.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180130145300|btrangntt|y20180130145200|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a514.2|214|bNH123M |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Đoành |
---|
245 | 10|aNhập môn Tôpô đại số :|bđồng điều và đồng luân /|cNguyễn Văn Đoành, Tạ Mân |
---|
250 | ##|aIn lần thứ ba |
---|
260 | ##|aHà Nội. :|bĐại học Sư phạm ,|c2015 |
---|
300 | ##|a391tr ;|c20.5 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.391 |
---|
520 | ##|aCuốn sách phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và giảng dạy tôpô đại số.Đây là giáo trình của hai môn: lí thuyết đồng điều và lí thuyết đồng luân thuộc chuyên ngành hình học. |
---|
650 | #7|aTôpô đại số |
---|
700 | 1#|aTạ, Mân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084566-70 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084570
|
CS1_Kho giáo trình
|
514.2 NH123M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084569
|
CS1_Kho giáo trình
|
514.2 NH123M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084568
|
CS1_Kho giáo trình
|
514.2 NH123M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084567
|
CS1_Kho giáo trình
|
514.2 NH123M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084566
|
CS1_Kho giáo trình
|
514.2 NH123M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|