DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Thuận |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận (chủ biên), Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Đại học Sư phạm ,2014 |
Mô tả vật lý
| 408tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: định thức; Không gian vecto; Ánh xạ tuyến tính; Hệ phương trình tuyến tính; Ma trận; Dạng song tuyến tính và dạng toàn phương; Quy hoạch tuyến tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Tham khảo |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Quốc Chinh |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Mạnh Ban |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084556-60 |
|
000
| 01121nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 47157 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89654 |
---|
005 | 202212261635 |
---|
008 | 180130s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935220519464 :|c63.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20221226163549|bdungtd|c20180130144300|dtrangntt|y20180130142900|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Duy Thuận|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐại số tuyến tính /|cNguyễn Duy Thuận (chủ biên), Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh |
---|
260 | ##|aHà Nội. :|bĐại học Sư phạm ,|c2014 |
---|
300 | ##|a408tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.408 |
---|
520 | ##|aTrình bày: định thức; Không gian vecto; Ánh xạ tuyến tính; Hệ phương trình tuyến tính; Ma trận; Dạng song tuyến tính và dạng toàn phương; Quy hoạch tuyến tính |
---|
650 | #7|aTham khảo |
---|
650 | #7|aToán học |
---|
700 | 1#|aNông, Quốc Chinh |
---|
700 | 1#|aPhí, Mạnh Ban |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084556-60 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022d/ngduythuan/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b16|c1|d5 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084560
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084559
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084558
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084557
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084556
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|