DDC
| 512 |
Nhan đề
| Bài tập lí thuyết Module / Dương Quốc Việt(ch.b),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm hai phần: Phần I: Tóm tắt lí thuyết và các đề bài tập tương ứng được rút ra từ giáo trình"Cơ sở lí thuyết module"; Phần II: Lời giải. Thông qua các bài tập này, bạn đọc sẽ có điều kiện hiểu sâu và rộng thêm lí thuyết cũng như những kỹ thuật đa dạng mà các lời giải trong sách mang lại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-lí thuyết Module-Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Hồng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quốc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Hanh |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Đính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thủy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084508-12 |
|
000
| 01414nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 47145 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89642 |
---|
005 | 201801300925 |
---|
008 | 180130s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045405338 :|c45.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180130092500|btrangntt|y20180130092200|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|bB103T|214 |
---|
245 | 10|aBài tập lí thuyết Module /|cDương Quốc Việt(ch.b),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a175tr. ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách gồm hai phần: Phần I: Tóm tắt lí thuyết và các đề bài tập tương ứng được rút ra từ giáo trình"Cơ sở lí thuyết module"; Phần II: Lời giải. Thông qua các bài tập này, bạn đọc sẽ có điều kiện hiểu sâu và rộng thêm lí thuyết cũng như những kỹ thuật đa dạng mà các lời giải trong sách mang lại. |
---|
650 | #7|aToán học|xlí thuyết Module|vBài tập |
---|
700 | 1#|aTrương, Thị Hồng Thanh |
---|
700 | 1#|aDương, Quốc Việt|echủ biên |
---|
700 | 1#|aĐặng, Đình Hanh |
---|
700 | 1#|aĐào, Ngọc Minh |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Đính |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Công Minh |
---|
700 | 1#|aPhan, Thị Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084508-12 |
---|
890 | |a5|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084512
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084511
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084510
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084509
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084508
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|