• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 512.076 B103T
    Nhan đề: Bài tập quy hoạch tuyến tính /

DDC 512.076
Tác giả CN Dương, Quốc Việt,
Nhan đề Bài tập quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban
Lần xuất bản In lần thứ 6 có chỉnh lí
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm,2017
Mô tả vật lý 340tr. ;21 cm
Tóm tắt Gồm các nội dung: Khái niệm về giải tích lồi và các kí hiệu thường dùng trong quy hoạch tuyến tính. Bài toán quy hoạch tuyến tính và các tính chất của nó. Phương pháp đơn hình; thuật toán đơn hình (gốc). Thuật toán hai pha; thuật toán bài toán M. Bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu; thuật toán đơn hình đối ngẫu; vấn đề hậu tối ưu và việc xử lí các trường hợp phát sinh khác. Bài toán vận tải; thuật toán thế vị.
Thuật ngữ chủ đề Toán học - Quy hoạch tuyến tính-Bài tập
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084490-4
000 01363nam a2200241 a 4500
00147139
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489636
005201801300834
008180130s2017 vm| vie
0091 0
020##|a9786045405369 :|c69.000đ
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20180130083500|blienvtk|y20180130083300|zlienvtk
0410#|avie
08214|a512.076|bB103T|214
1001#|aDương, Quốc Việt,|eChủ biên
24510|aBài tập quy hoạch tuyến tính /|cPhí Mạnh Ban
250##|aIn lần thứ 6 có chỉnh lí
260##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017
300##|a340tr. ;|c21 cm
504##|aThư mục: tr.339
520##|aGồm các nội dung: Khái niệm về giải tích lồi và các kí hiệu thường dùng trong quy hoạch tuyến tính. Bài toán quy hoạch tuyến tính và các tính chất của nó. Phương pháp đơn hình; thuật toán đơn hình (gốc). Thuật toán hai pha; thuật toán bài toán M. Bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu; thuật toán đơn hình đối ngẫu; vấn đề hậu tối ưu và việc xử lí các trường hợp phát sinh khác. Bài toán vận tải; thuật toán thế vị.
650#7|aToán học - Quy hoạch tuyến tính|vBài tập
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084490-4
890|a5|b9|c0|d0
911##|aVõ Thị Kim Liên
912##|aVõ Thị Kim Liên
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.084494 CS1_Kho giáo trình 512.076 B103T Sách giáo trình 5
2 GT.084493 CS1_Kho giáo trình 512.076 B103T Sách giáo trình 4
3 GT.084492 CS1_Kho giáo trình 512.076 B103T Sách giáo trình 3
4 GT.084491 CS1_Kho giáo trình 512.076 B103T Sách giáo trình 2
5 GT.084490 CS1_Kho giáo trình 512.076 B103T Sách giáo trình 1