DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê, |
Nhan đề
| Giải tích toán học. Tập II / Nguyễn Văn Khuê (Ch.b), Lê Mậu Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2010 |
Mô tả vật lý
| 380tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sách tập |
Tóm tắt
| Tập II trình bày các nội dung: Tích phân bội, dãy hàm và chuỗi hàm giá trị Banach, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân đường và tích phân mặt, dạng vi phân và tích phân dạng vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học - Gải tích-Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084436-40 |
|
000
| 01059nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 47125 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89622 |
---|
005 | 202301041549 |
---|
008 | 180129s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230104154925|bdungtd|c20180410155700|dlienvtk|y20180129153300|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|bGI-103T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khuê,|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiải tích toán học.|nTập II /|cNguyễn Văn Khuê (Ch.b), Lê Mậu Hải |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2010 |
---|
300 | ##|a380tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sách tập |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.380 |
---|
520 | ##|aTập II trình bày các nội dung: Tích phân bội, dãy hàm và chuỗi hàm giá trị Banach, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân đường và tích phân mặt, dạng vi phân và tích phân dạng vi phân |
---|
650 | #7|aToán học - Gải tích|vGiáo trình |
---|
700 | 1#|aLê, Mậu Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084436-40 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023a/ngvankhue/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084440
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084439
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084438
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084437
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084436
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 GI-103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|