- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.0076 B103T
Nhan đề: Bài tập đại số sơ cấp.
DDC
| 512.0076 |
Tác giả CN
| Dương, Quốc Việt, |
Nhan đề
| Bài tập đại số sơ cấp. Phần một số nguyên lí cơ bản / Dương Quốc Việt (Ch.b), Lê Văn Đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2012 |
Mô tả vật lý
| 181tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sách tập |
Tóm tắt
| Bài tập các nguyên lý cơ bản đại số sơ cấp: nguyên lí Dirichlet, nguyên lí cực trị rời rạc, nguyên lí xuống thang... |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học - Đại số sơ cấp-Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Đính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084426-30 |
|
000
| 01149nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 47120 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89617 |
---|
005 | 202301051616 |
---|
008 | 180129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935220516234 :|c40.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230105161702|bdungtd|c20230105161538|dhungnth|y20180129145400|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.0076|bB103T|214 |
---|
100 | 1#|aDương, Quốc Việt,|eChủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập đại số sơ cấp.|nPhần một số nguyên lí cơ bản /|cDương Quốc Việt (Ch.b), Lê Văn Đính |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2012 |
---|
300 | ##|a181tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sách tập |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.181 |
---|
520 | ##|aBài tập các nguyên lý cơ bản đại số sơ cấp: nguyên lí Dirichlet, nguyên lí cực trị rời rạc, nguyên lí xuống thang... |
---|
650 | #7|aToán học - Đại số sơ cấp|vBài tập |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Đính |
---|
774 | 0#|oP.1 :|tPhần một số nguyên lí cơ bản. -|h181tr.|n40.000 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084426-30 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023a/duongquocviet -lvd/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084430
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084429
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084428
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084427
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084426
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.0076 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|