- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515.071 C460S
Nhan đề: Cơ sở lí thuyết phương trình vi phân /
DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Cung, Thế Anh |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết phương trình vi phân / Cung Thế Anh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 237tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 5 chương trình bày các nội dung sau: phương tình vi phân cấp 1, các định lí cơ bản, phương trình vi phân tuyến tính, lý thuyết định tính, lý thuyết rẽ nhánh địa phương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Giải tích-Phương trình vi phân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084390-4 |
|
000
| 00990nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 47115 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89611 |
---|
005 | 201801291413 |
---|
008 | 180129s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045426821 :|c65.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180129141400|btrangntt|y20180129140800|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515.071|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aCung, Thế Anh |
---|
245 | 10|aCơ sở lí thuyết phương trình vi phân /|cCung Thế Anh |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a237tr. ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách gồm 5 chương trình bày các nội dung sau: phương tình vi phân cấp 1, các định lí cơ bản, phương trình vi phân tuyến tính, lý thuyết định tính, lý thuyết rẽ nhánh địa phương. |
---|
650 | #7|aToán học|xGiải tích|xPhương trình vi phân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084390-4 |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084394
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.071 C460S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084393
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.071 C460S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084392
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.071 C460S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084391
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.071 C460S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084390
|
CS1_Kho giáo trình
|
515.071 C460S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|