- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.076 B103T
Nhan đề: Bài tập cơ sở lí thuyết số và đa thức /
DDC
| 512.076 |
Nhan đề
| Bài tập cơ sở lí thuyết số và đa thức / Dương Quốc Việt (Chủ biên),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần. Phần 1: Tóm tắt lí thuyết và bài tập: Lí thuyết chia hết trong vành các số nguyên, các hàm số học, lí thuyết đồng dư, phương trình đồng dư, sơ đồ xây dựng số, liên phân số, đa thức. Phần 2: Hướng dẫn giải bài tập phần 1. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học - Lý thuyết số - Đa thức-Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Đăng |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Hồng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quốc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Hanh |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Đính |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thủy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084365-9 |
|
000
| 01405nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47112 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89608 |
---|
005 | 202302241424 |
---|
008 | 180126s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045404089 :|c55.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230224142516|bcantc|c20180126155100|dlienvtk|y20180126152900|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.076|bB103T|214 |
---|
245 | 10|aBài tập cơ sở lí thuyết số và đa thức /|cDương Quốc Việt (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3, có chỉnh lí |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a203tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.203 |
---|
520 | ##|aGồm 2 phần. Phần 1: Tóm tắt lí thuyết và bài tập: Lí thuyết chia hết trong vành các số nguyên, các hàm số học, lí thuyết đồng dư, phương trình đồng dư, sơ đồ xây dựng số, liên phân số, đa thức. Phần 2: Hướng dẫn giải bài tập phần 1. |
---|
650 | #7|aToán học - Lý thuyết số - Đa thức|vBài tập |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đạt Đăng |
---|
700 | 1#|aTrương, Thị Hồng Thanh |
---|
700 | 1#|aDương, Quốc Việt |
---|
700 | 1#|aĐặng, Đình Hanh |
---|
700 | 1#|aĐào, Ngọc Minh |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Đính |
---|
700 | 1#|aPhan, Thị Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084365-9 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084369
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084368
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084367
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084366
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084365
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:15-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|