- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.7 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình lí thuyết số /
DDC
| 512.7 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Giáo trình lí thuyết số / Trần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2014 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 2 phần: Phần 1: Số tự nhiên và lí thuyết chia hết. Phần 2: Sự mở rộng các tập hợp số. Phần cuối sách là hướng dẫn giải bài tập. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-lí thuyết số-Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Tài |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.084380-9, GT.084610-1 |
|
000
| 01194nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 47111 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89607 |
---|
005 | 201802010943 |
---|
008 | 180126s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045406281 :|c48.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180201094300|btrangntt|y20180126151900|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.7|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Diên Hiển |
---|
245 | 10|aGiáo trình lí thuyết số /|cTrần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 6 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2014 |
---|
300 | ##|a231tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.231 |
---|
520 | ##|aSách gồm 2 phần: Phần 1: Số tự nhiên và lí thuyết chia hết. Phần 2: Sự mở rộng các tập hợp số. Phần cuối sách là hướng dẫn giải bài tập. |
---|
650 | #7|aToán học|xlí thuyết số|vGiáo trình |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Ngọc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tiến Tài |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.084380-9, GT.084610-1 |
---|
890 | |a12|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084611
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.084610
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.084388
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.084387
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.084386
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.084385
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT.084384
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.084383
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.084382
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.084381
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|