DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Dương, Quốc Việt |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết Module / Dương Quốc Việt |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 7 chương trình bày: đại cương về modole; tích trực tiếp, tổng trực tiếp, dãy khớp và giới hạn; module tự do, module hữu hạn sinh, module xạ ảnh và module nội xạ; địa phương hoá và hạng mở rộng của module; tích tenxơ của module; module Noether và module Artin; nhóm Abel hữu hạn sinh và module trên vành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Giải tích-Module |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084360-4 |
|
000
| 01188nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 47110 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89606 |
---|
005 | 202201061501 |
---|
008 | 180126s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045405598 :|c45.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220106150149|bhungnth|c20180126151300|dtrangntt|y20180126151100|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aDương, Quốc Việt |
---|
245 | 10|aCơ sở lí thuyết Module /|cDương Quốc Việt |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | ##|a171tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.170 |
---|
520 | ##|aSách gồm 7 chương trình bày: đại cương về modole; tích trực tiếp, tổng trực tiếp, dãy khớp và giới hạn; module tự do, module hữu hạn sinh, module xạ ảnh và module nội xạ; địa phương hoá và hạng mở rộng của module; tích tenxơ của module; module Noether và module Artin; nhóm Abel hữu hạn sinh và module trên vành. |
---|
650 | #7|aToán học|xGiải tích-Module |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084360-4 |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084364
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084363
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084362
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084361
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084360
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 C460S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|