- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.076 B103T
Nhan đề: Bài tập đại số và số học /
DDC
| 512.076 |
Tác giả CN
| Phan, Doãn Thoại |
Nhan đề
| Bài tập đại số và số học / Phan Doãn Thoại (Chủ biên), Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2012 |
Mô tả vật lý
| 349tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lí thuyết, các bài tập cơ bản và chuyên sâu về cơ sở lôgic toán, tập hợp và ánh xạ; số tự nhiên, vành số nguyên và các trường số; các cấu trúc đại số: nhóm, vành, trường và đa thức. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Số học - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Huy Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hoan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084345-9 |
|
000
| 01153nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 47107 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89603 |
---|
005 | 202201060839 |
---|
008 | 180126s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a8935220516719 :|c48.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220106084010|bhungnth|c20180126145900|dlienvtk|y20180126145400|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.076|bB103T|214 |
---|
100 | 1#|aPhan, Doãn Thoại |
---|
245 | 10|aBài tập đại số và số học /|cPhan Doãn Thoại (Chủ biên), Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2012 |
---|
300 | ##|a349tr. ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
520 | ##|aTóm tắt lí thuyết, các bài tập cơ bản và chuyên sâu về cơ sở lôgic toán, tập hợp và ánh xạ; số tự nhiên, vành số nguyên và các trường số; các cấu trúc đại số: nhóm, vành, trường và đa thức. |
---|
650 | #7|aĐại số - Bài tập |
---|
650 | #7|aSố học - Bài tập |
---|
700 | 1#|aBùi, Huy Hiền |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Hoan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084345-9 |
---|
890 | |a5|b40|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084349
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.084348
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.084347
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.084346
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.084345
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|