- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 181 H107T
Nhan đề: Hành trình của Trần Đức Thảo hiện tượng học và chuyển giao văn hóa /
DDC
| 181 |
Tác giả CN
| Benoist, Jocelyn |
Nhan đề
| Hành trình của Trần Đức Thảo hiện tượng học và chuyển giao văn hóa / Jocelyn Benoist, Michel Espagne (ch.b), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 857tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nguyên bản tiếng Pháp |
Tóm tắt
| Sách gồm 2 phần. Phần thứ nhất kỉ yếu hội thảo, phần thứ hai hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học-Hiện tượng học-chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Nam Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hồng Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Espagne, Michel |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Quang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.084339 |
|
000
| 01266nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 47104 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89600 |
---|
005 | 201801261043 |
---|
008 | 180126s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045432952 :|c290.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180126104300|btrangntt|y20180126104000|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a181|bH107T|214 |
---|
100 | 1#|aBenoist, Jocelyn|echủ biên |
---|
245 | 10|aHành trình của Trần Đức Thảo hiện tượng học và chuyển giao văn hóa /|cJocelyn Benoist, Michel Espagne (ch.b), ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a857tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nguyên bản tiếng Pháp |
---|
520 | ##|aSách gồm 2 phần. Phần thứ nhất kỉ yếu hội thảo, phần thứ hai hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng. |
---|
650 | #7|aTriết học|xHiện tượng học|xchủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
700 | 1#|aBùi, Văn Nam Sơn|ehiệu đính và giới thiệu |
---|
700 | 1#|aĐinh, Hồng Phúc|edịch |
---|
700 | 1#|aEspagne, Michel|echủ biên |
---|
700 | 1#|aPhạm, Anh Tuấn|edịch |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Quang|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.084339 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084339
|
CS1_Kho giáo trình
|
181 H107T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|