- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.8 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội /
DDC
| 372.8 |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội / Nguyễn Thị Thấn(ch.b), ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 312tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Giáo trình biên soạn gồm 7 chương: Chương 1 cơ thể và sức khỏe con người, chương 2 Thực vật và động vật; chương 3 Bầu trời và trái đất... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thấn |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hà Giang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.084336-8 |
|
000
| 01170nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 47103 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89599 |
---|
005 | 201801261013 |
---|
008 | 180126s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045434673 :|c78.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180126101400|btrangntt|y20180126101200|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.8|bGI-108T|214 |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội /|cNguyễn Thị Thấn(ch.b), ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | ##|a312tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.309-311 |
---|
520 | ##|aGiáo trình biên soạn gồm 7 chương: Chương 1 cơ thể và sức khỏe con người, chương 2 Thực vật và động vật; chương 3 Bầu trời và trái đất... |
---|
650 | #7|aGiáo dục học |
---|
650 | #7|aGiáo dục |
---|
650 | #7|aKhoa học xã hội |
---|
700 | 1#|aĐào, Thị Hồng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thấn|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTạ Đức Dũng |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Hà Giang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.084336-8 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084338
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
GT.084337
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT.084336
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.8 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:01-06-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|