DDC
| 539 |
Tác giả CN
| Gautreau, Ronald |
Nhan đề
| Vật lí hiện đại / : Lí thuyết và bài tập / Ronald Gautreau, William Savin, Ng.d. Ngô Phú An , Lê Băng Sương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Thuyết tương đối hẹp; Lí thuyết lượng tử của bức xạ điện từ; Sóng vật chất; Các nguyên tử đồng dạng Hidro; Các nguyên tử nhiều electron; Vật lí hạt nhân; Các hệ nguyên tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Băng Sương |
Tác giả(bs) CN
| Savin William |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Phú An |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.015157-9, GT.015161, GT.015163-6, GT.015168, GT.015170, GT.015172, GT.015174-5 |
|
000
| 01350nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 471 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 471 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a539|214|bV124L |
---|
100 | 1#|aGautreau, Ronald |
---|
245 | 10|aVật lí hiện đại / :|bLí thuyết và bài tập /|cRonald Gautreau, William Savin, Ng.d. Ngô Phú An , Lê Băng Sương |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Thuyết tương đối hẹp; Lí thuyết lượng tử của bức xạ điện từ; Sóng vật chất; Các nguyên tử đồng dạng Hidro; Các nguyên tử nhiều electron; Vật lí hạt nhân; Các hệ nguyên tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aLê, Băng Sương |
---|
700 | 1#|aSavin William |
---|
700 | 1#|cNg.d.|aNgô Phú An |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.015157-9, GT.015161, GT.015163-6, GT.015168, GT.015170, GT.015172, GT.015174-5 |
---|
890 | |a13|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015175
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.015174
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.015172
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.015170
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.015168
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.015166
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.015165
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.015164
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.015163
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.015161
|
CS1_Kho giáo trình
|
539 V124L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|