- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 T309T
Nhan đề: Tiểu thuyết tâm lí Việt Nam nửa đầu Thế kỉ XX :
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Đào, Đức Doãn |
Nhan đề
| Tiểu thuyết tâm lí Việt Nam nửa đầu Thế kỉ XX : Những dạng cơ bản: Sách chuyên khảo / Đào Đức Doãn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu tiểu thuyết tâm lí Việt Nam nửa đầu Thế kỉ XX, từ phương diện loại hình, tác giả đã khái quát nên những dạng cơ bản của thể loại tiểu thuyết đặc sắc này ở hai giai đoạn: từ đầu thế kỉ XX đến 1939 và từ 1939 đến 1945. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết Việt - Cận hiện đại |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.084328-9 |
|
000
| 01110nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 47098 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89594 |
---|
005 | 202205270942 |
---|
008 | 180126s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045431795 :|c59.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220527094211|bhanttn|c20180126094900|dlienvtk|y20180126085800|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|bT309T|214 |
---|
100 | 1#|aĐào, Đức Doãn |
---|
245 | 10|aTiểu thuyết tâm lí Việt Nam nửa đầu Thế kỉ XX :|bNhững dạng cơ bản: Sách chuyên khảo /|cĐào Đức Doãn |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a184tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.179-183 |
---|
520 | ##|aNghiên cứu tiểu thuyết tâm lí Việt Nam nửa đầu Thế kỉ XX, từ phương diện loại hình, tác giả đã khái quát nên những dạng cơ bản của thể loại tiểu thuyết đặc sắc này ở hai giai đoạn: từ đầu thế kỉ XX đến 1939 và từ 1939 đến 1945. |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết Việt - Cận hiện đại |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.084328-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022a/đaoducdoan/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084329
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 T309T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
GT.084328
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 T309T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|